Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snow-covered
Các ví dụ
The snow-covered trees looked magical in the early morning light.
Những cái cây phủ đầy tuyết trông thật kỳ diệu trong ánh sáng ban mai.
We trudged through the snow-covered field to reach the cabin.
Chúng tôi lê bước qua cánh đồng phủ đầy tuyết để đến túp lều.



























