Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bash about
[phrase form: bash]
01
đập phá, làm hư hại
to cause damage to something or someone
Các ví dụ
The kids bashed the pinata about until the candies fell out.
Bọn trẻ đập tứ tung cái piñata cho đến khi kẹo rơi ra.
The burglars bashed about the interior of the abandoned house.
Những tên trộm đã phá hủy nội thất của ngôi nhà bỏ hoang.



























