Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-profile
01
nổi tiếng, được chú ý nhiều
drawing a lot of public attention or interest
Các ví dụ
The high-profile trial captured media attention nationwide.
Phiên tòa đình đám đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông trên toàn quốc.
The celebrity 's high-profile relationship garnered constant media scrutiny and public interest.
Mối quan hệ nổi tiếng của người nổi tiếng đã thu hút sự giám sát liên tục của giới truyền thông và sự quan tâm của công chúng.



























