to accord with
Pronunciation
/ɐkˈoːɹd wɪð/
British pronunciation
/ɐkˈɔːd wɪð/

Định nghĩa và ý nghĩa của "accord with"trong tiếng Anh

to accord with
01

phù hợp với, đồng ý với

to agree with or correspond to something
Transitive
example
Các ví dụ
Her views on environmental policy accord with the organization's mission statement.
Quan điểm của cô ấy về chính sách môi trường phù hợp với tuyên bố sứ mệnh của tổ chức.
His actions did not accord with his promises during the campaign.
Hành động của anh ta không phù hợp với những lời hứa trong chiến dịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store