Short-order cook
volume
British pronunciation/ʃˈɔːtˈɔːdə kˈʊk/
American pronunciation/ʃˈɔːɹtˈɔːɹdɚ kˈʊk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "short-order cook"

Short-order cook
01

đầu bếp nhanh, đầu bếp đặt hàng ngắn

someone whose job is preparing food that can be quickly or easily cooked
short-order cook definition and meaning

short-order cook

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store