Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
short-haired
01
lông ngắn, tóc ngắn
having hair that is not long
Các ví dụ
The short-haired dog ran across the field.
Con chó lông ngắn chạy ngang qua cánh đồng.
A short-haired man entered the café.
Một người đàn ông tóc ngắn bước vào quán cà phê.



























