short-haired
Pronunciation
/ʃˈɔːɹthˈɛɹd/
British pronunciation
/ʃˈɔːthˈeəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "short-haired"trong tiếng Anh

short-haired
01

lông ngắn, tóc ngắn

having hair that is not long
example
Các ví dụ
The short-haired dog ran across the field.
Con chó lông ngắn chạy ngang qua cánh đồng.
A short-haired man entered the café.
Một người đàn ông tóc ngắn bước vào quán cà phê.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store