shortage
shor
ˈʃɔr
shawr
tage
tɪʤ
tij
British pronunciation
/ˈʃɔːtɪʤ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shortage"trong tiếng Anh

Shortage
01

sự thiếu hụt, tình trạng khan hiếm

a lack of something needed, such as supplies, resources, or people
example
Các ví dụ
The shortage of medical supplies during the pandemic highlighted the vulnerabilities in global supply chains.
Sự thiếu hụt vật tư y tế trong đại dịch đã làm nổi bật những điểm yếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Farmers faced a shortage of workers during the harvest season, impacting crop yields and agricultural production.
Nông dân đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trong mùa thu hoạch, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và sản xuất nông nghiệp.
02

sự thiếu hụt, tình trạng khan hiếm

an acute insufficiency
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store