Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fake news
Các ví dụ
She warned her friends about the dangers of spreading fake news.
Cô ấy cảnh báo bạn bè của mình về những nguy hiểm của việc lan truyền tin giả.
The article was quickly debunked as fake news by several fact-checkers.
Bài báo nhanh chóng bị vạch trần là tin giả bởi một số người kiểm tra sự thật.



























