Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Falcon
Các ví dụ
The falcon soared high above the cliffs, scanning the landscape below with keen eyes.
Chim ưng bay cao trên những vách đá, quét tầm nhìn xuống phong cảnh bên dưới với đôi mắt tinh anh.
With lightning speed, the falcon dove towards its prey, talons outstretched for the kill.
Với tốc độ chớp nhoáng, chim ưng lao về phía con mồi, móng vuốt giương ra để giết.
to falcon
01
to hunt wild animals, especially birds, using trained falcons
Các ví dụ
He learned to falcon in the countryside.
The nobles falconed for quail every autumn.
Cây Từ Vựng
falconry
falcon



























