Airtime
volume
British pronunciation/ˈe‌əta‌ɪm/
American pronunciation/ˈerˌtaɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airtime"

Airtime
01

thời gian phát sóng, thời gian lên sóng

the amount of time given to a program on television or radio
air
time

airtime

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store