Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Airwaves
01
sóng, sóng phát thanh
radio waves used as a medium for broadcasting television and radio programs
Các ví dụ
The local radio station broadcasts its programs over the airwaves.
Đài phát thanh địa phương phát sóng chương trình của mình qua sóng điện.
Emergency services rely on the airwaves to communicate quickly and effectively.
Các dịch vụ khẩn cấp dựa vào sóng điện để giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.



























