Airsickness
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ˈeəsɪknəs/
American pronunciation/ˈɛɹsɪknəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "airsickness"

Airsickness
01

say máy bay, say sảo khi bay

motion sickness experienced while traveling by air (especially during turbulence)
folder open
wordList
airsickness definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Airsickness"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store