Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Youngster
Các ví dụ
The youngster was eager to join his friends at the soccer game.
Cậu bé háo hức muốn tham gia cùng bạn bè tại trận bóng đá.
She taught the youngster how to ride a bicycle without training wheels.
Cô ấy đã dạy người trẻ cách đi xe đạp mà không cần bánh xe tập.



























