Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
your
01
của bạn, của các bạn
(second-person possessive determiner) of or belonging to the person or people being spoken or written to
Các ví dụ
Is this your backpack?
Đây có phải là của bạn ba lô không?
Please remember to bring your ID card with you.
Xin hãy nhớ mang theo thẻ căn cước của bạn.



























