youngish
youn
ˈjʌn
yan
gish
gɪʃ
gish
British pronunciation
/jˈʌŋɡɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "youngish"trong tiếng Anh

youngish
01

trẻ trung, tương đối trẻ

somewhat young or appearing to be relatively youthful
example
Các ví dụ
The novel's protagonist was portrayed as youngish, navigating the challenges of early adulthood.
Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết được miêu tả là trẻ trung, vượt qua những thách thức của tuổi trưởng thành sớm.
The youngish employee brought a fresh perspective to the team, contributing innovative ideas.
Nhân viên trẻ trung đã mang đến một góc nhìn mới mẻ cho nhóm, đóng góp những ý tưởng đổi mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store