wittingly
wi
ˈwɪ
vi
tting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/wˈɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wittingly"trong tiếng Anh

wittingly
01

một cách có ý thức, cố ý

in a way that shows conscious knowledge or awareness
FormalFormal
example
Các ví dụ
He wittingly ignored the warning signs.
Anh ấy cố ý phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.
She wittingly took part in the scheme despite knowing the risks.
Cô ấy cố ý tham gia vào kế hoạch mặc dù biết rõ những rủi ro.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store