Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
consciously
01
một cách có ý thức, có ý thức
in a manner that someone is mentally aware of and able to regulate
Các ví dụ
She was not consciously aware of how tightly she was gripping the steering wheel.
Cô ấy không có ý thức nhận thức được mình đang nắm chặt vô lăng đến mức nào.
He did n't consciously adjust his tone, but his voice grew softer as he spoke.
Anh ấy không có ý thức điều chỉnh giọng điệu của mình, nhưng giọng nói của anh ấy trở nên nhẹ nhàng hơn khi anh ấy nói.
02
một cách có ý thức, có chủ ý
in a manner that involves awareness and a purposeful decision to do something
Các ví dụ
She consciously slowed her breathing to stay calm during the interview.
Cô ấy có ý thức làm chậm nhịp thở của mình để giữ bình tĩnh trong cuộc phỏng vấn.
He consciously avoided using jargon so the audience could understand him.
Anh ấy có ý thức tránh sử dụng biệt ngữ để khán giả có thể hiểu anh ấy.
Cây Từ Vựng
subconsciously
unconsciously
consciously
conscious



























