Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conscientiously
01
một cách cẩn thận, một cách tận tâm
in a careful and thorough manner, showing great attention to detail and a strong sense of duty
Các ví dụ
She reviewed the documents conscientiously before signing them.
Cô ấy đã xem xét các tài liệu một cách tận tâm trước khi ký chúng.
The mechanic conscientiously inspected every part of the engine.
Người thợ máy tận tâm kiểm tra từng bộ phận của động cơ.
Các ví dụ
He conscientiously refused to participate in the ceremony.
Anh ấy có lương tâm từ chối tham gia buổi lễ.
I could n't conscientiously approve a policy I believed to be unjust.
Tôi không thể có lương tâm phê chuẩn một chính sách mà tôi tin là bất công.
Cây Từ Vựng
conscientiously
conscientious
conscience



























