Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to withstand
01
chịu đựng, chống chọi
to resist or endure the force, pressure, or challenges imposed upon oneself
Transitive: to withstand a pressure or challenge
Các ví dụ
The sturdy structure of the building can withstand strong winds and earthquakes.
Cấu trúc vững chắc của tòa nhà có thể chịu đựng được gió mạnh và động đất.
The athlete trained rigorously to withstand the physical demands of the competition.
Vận động viên đã tập luyện nghiêm túc để chịu đựng những yêu cầu thể chất của cuộc thi.
02
chịu đựng, chống lại
to resist or fight against something with strong resolve and persistence
Transitive: to withstand sth
Các ví dụ
The fort was built to withstand enemy attacks for months.
Pháo đài được xây dựng để chịu đựng các cuộc tấn công của kẻ thù trong nhiều tháng.
The activist withstood the government's attempts to silence his protests.
Nhà hoạt động đã chịu đựng những nỗ lực của chính phủ nhằm im lặng các cuộc biểu tình của ông.
Cây Từ Vựng
withstander
withstand



























