LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wispy
/wˈɪspi/
/ˈwɪspi/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wispy"
wispy
TÍNH TỪ
01
mờ nhạt
, không rõ ràng
lacking clarity or distinctness
02
mỏng manh
, tinh tế
thin, delicate, and feathery in appearance or texture
thin
sparse
wispy
adj
wisp
n
Ví dụ
The
wispy
clouds
floated
across
the
sky
,
resembling
strands
of
cotton candy
in
the
afternoon
sun
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App