blowy
blo
ˈbloʊ
blow
wy
i
i
British pronunciation
/blˈə‍ʊi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blowy"trong tiếng Anh

01

có gió mạnh, gió lộng

having strong winds that create noticeable movement
example
Các ví dụ
We decided to cancel the picnic because the blowy conditions would make it difficult to enjoy our meal.
Chúng tôi quyết định hủy buổi dã ngoại vì điều kiện gió mạnh sẽ khiến việc thưởng thức bữa ăn trở nên khó khăn.
The trees swayed gently in the blowy weather, their leaves rustling together.
Những cái cây đung đưa nhẹ nhàng trong thời tiết gió mạnh, lá của chúng xào xạc cùng nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store