Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blowhard
01
kẻ khoác lác, người ba hoa
a person who talks too much, often bragging loudly about themselves or their opinions
Các ví dụ
He comes across as a blowhard, always bragging about his past successes.
Anh ấy tỏ ra là một kẻ khoác lác, luôn khoe khoang về những thành công trong quá khứ của mình.
Nobody believed the blowhard at the bar who claimed he had met every celebrity.
Không ai tin lời kẻ khoác lác ở quán bar, người tuyên bố đã gặp mọi người nổi tiếng.



























