Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Widower
Các ví dụ
He became a widower after his wife passed away last year.
Anh ấy trở thành góa phụ sau khi vợ anh qua đời năm ngoái.
The widower took care of his children after his wife's death.
Người góa vợ đã chăm sóc con cái sau khi vợ qua đời.
Cây Từ Vựng
widower
widow



























