Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Width
01
chiều rộng, bề rộng
the distance of something from side to side
Các ví dụ
The width of the river is about 50 meters.
Chiều rộng của con sông khoảng 50 mét.
Please measure the width of the window before purchasing curtains.
Vui lòng đo chiều rộng của cửa sổ trước khi mua rèm.



























