Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wiener
01
xúc xích Frankfurt, xúc xích Vienna
a long thin smoked red-skinned sausage that is used in hot dogs
Các ví dụ
He enjoyed a Chicago-style hot dog, topped with a wiener, mustard, onions and pickles.
Anh ấy thưởng thức một chiếc xúc xích kiểu Chicago, được phủ lên trên bằng một xúc xích, mù tạt, hành tây và dưa chua.
They grilled the wiener to perfection, placing it in a soft bun and topping it with ketchup, mustard, and onions.
Họ nướng xúc xích một cách hoàn hảo, đặt nó vào một chiếc bánh mềm và phủ lên trên với tương cà, mù tạt và hành tây.
02
nhà toán học Hoa Kỳ và người sáng lập ngành điều khiển học (1894-1964), Norbert Wiener
United States mathematician and founder of cybernetics (1894-1964)



























