Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
weensy
01
nhỏ xíu, tí hon
extremely small, often used in a playful or affectionate way
Các ví dụ
The weensy puppy fit perfectly in the palm of her hand.
Chú chó con tí hon vừa vặn hoàn hảo trong lòng bàn tay cô ấy.
She noticed a weensy crack in the porcelain vase.
Cô ấy nhận thấy một vết nứt nhỏ xíu trên chiếc bình sứ.



























