weensy
ween
ˈwi:n
vin
sy
zi
zi
British pronunciation
/wˈiːnzi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "weensy"trong tiếng Anh

01

nhỏ xíu, tí hon

extremely small, often used in a playful or affectionate way
example
Các ví dụ
The weensy puppy fit perfectly in the palm of her hand.
Chú chó con tí hon vừa vặn hoàn hảo trong lòng bàn tay cô ấy.
She noticed a weensy crack in the porcelain vase.
Cô ấy nhận thấy một vết nứt nhỏ xíu trên chiếc bình sứ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store