Weathered
volume
British pronunciation/wˈɛðəd/
American pronunciation/ˈwɛðɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "weathered"

weathered
01

bào mòn

worn, eroded, or changed in appearance due to exposure to weather elements, such as wind, rain, or sun
weathered definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store