Weathervane
volume
British pronunciation/wˈɛðəvˌe‍ɪn/
American pronunciation/wˈɛðɚvˌeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "weathervane"

Weathervane
01

cờ gió

a metal object attached to the top of a building in order to indicate the wind direction by turning towards or pointing its direction
weathervane definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store