Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Weathering
Các ví dụ
The old building showed signs of weathering, with crumbling bricks and faded paint.
Tòa nhà cũ cho thấy dấu hiệu của sự phong hóa, với gạch vỡ vụn và sơn phai màu.
Weathering plays a significant role in soil formation by breaking down parent rock material.
Phong hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành đất bằng cách phá vỡ vật liệu đá gốc.
Cây Từ Vựng
weathering
weather



























