Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
warm-hearted
/wˈɔːɹmhˈɑːɹɾᵻd/
/wˈɔːmhˈɑːtɪd/
warm-hearted
01
ấm áp, nhân hậu
(of a person or their manner) having a kind, compassionate, and caring nature
Các ví dụ
Her warm-hearted nature made everyone feel welcome at the gathering.
Bản chất ấm áp của cô ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại buổi tụ họp.
He was known for his warm-hearted gestures, always helping those in need.
Anh ấy được biết đến với những cử chỉ ấm áp, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.



























