Warmer
volume
British pronunciation/wˈɔːmɐ/
American pronunciation/ˈwɔɹmɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "warmer"

Warmer
01

máy sưởi

device that heats water or supplies warmth to a room
warmer definition and meaning
example
Ví dụ
examples
To make the blanket warmer, she doubled it and draped it over the bed.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store