LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blind drunk
/blˈaɪnd dɹˈʌŋk/
/blˈaɪnd dɹˈʌŋk/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blind drunk"
blind drunk
TÍNH TỪ
01
say rượu mù quáng
extremely intoxicated or drunk, to the point where one's senses and judgment are severely disabled
besotted
blotto
cockeyed
crocked
fuddled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App