Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blind drunk
Các ví dụ
After the celebration, they ended up blind drunk and had to call a cab.
Sau lễ kỷ niệm, họ đã say bí tỉ và phải gọi taxi.
He stumbled out of the bar blind drunk, struggling to walk straight.
Anh ta loạng choạng ra khỏi quán bar say mèm, cố gắng đi thẳng.



























