Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vital
01
quan trọng, cần thiết
absolutely necessary and of great importance
Các ví dụ
Adequate hydration is vital for maintaining overall health.
Giữ đủ nước là sống còn để duy trì sức khỏe tổng thể.
Quality sleep is vital for cognitive function and overall well-being.
Giấc ngủ chất lượng là sống còn đối với chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể.
02
năng động, tràn đầy năng lượng
bursting with life and energy
Các ví dụ
The vital teacher engaged her students with enthusiasm, making the learning experience lively.
Giáo viên tràn đầy sức sống đã thu hút học sinh của mình với nhiệt huyết, làm cho trải nghiệm học tập trở nên sống động.
Despite a long day, the vital athlete approached the training session with boundless energy and determination.
Mặc dù một ngày dài, vận động viên tràn đầy sức sống đã tiếp cận buổi tập với năng lượng và quyết tâm vô biên.
03
sống còn, thiết yếu
crucial for the body's function or survival
Các ví dụ
The brain is a vital organ that controls essential body functions.
Não là một cơ quan sống còn kiểm soát các chức năng thiết yếu của cơ thể.
The heart is a vital organ that pumps blood throughout the body.
Tim là một cơ quan sống còn bơm máu khắp cơ thể.
Vital
01
cơ quan sống còn, dấu hiệu sinh tồn
the essential components or organs necessary for life or survival
Các ví dụ
The doctor quickly assessed his vitals to ensure no major internal injuries.
Bác sĩ nhanh chóng đánh giá các dấu hiệu sinh tồn của anh ấy để đảm bảo không có chấn thương nội tạng nghiêm trọng.
She complained of pain in her vitals after the accident.
Cô ấy phàn nàn về cơn đau ở các cơ quan quan trọng sau vụ tai nạn.
Cây Từ Vựng
nonvital
vitality
vitalize
vital
vit



























