vitally
vi
ˈvaɪ
vai
ta
lly
li
li
British pronunciation
/vˈa‍ɪtə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vitally"trong tiếng Anh

01

có tầm quan trọng sống còn, một cách quan trọng

with crucial significance or paramount importance
example
Các ví dụ
It is vitally important to stay hydrated during a heatwave.
Việc giữ nước trong đợt nắng nóng là cực kỳ quan trọng.
The safety protocols are vitally necessary to prevent accidents.
Các giao thức an toàn là cực kỳ cần thiết để ngăn ngừa tai nạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store