Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vitally
01
có tầm quan trọng sống còn, một cách quan trọng
with crucial significance or paramount importance
Các ví dụ
It is vitally important to stay hydrated during a heatwave.
Việc giữ nước trong đợt nắng nóng là cực kỳ quan trọng.
The safety protocols are vitally necessary to prevent accidents.
Các giao thức an toàn là cực kỳ cần thiết để ngăn ngừa tai nạn.
Cây Từ Vựng
vitally
vital
vit



























