Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viewpoint
Các ví dụ
From her viewpoint, the new policy would greatly benefit small businesses by providing much-needed tax relief.
Theo quan điểm của cô, chính sách mới sẽ mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp nhỏ bằng cách cung cấp sự giảm thuế rất cần thiết.
The book provides multiple viewpoints on climate change, offering perspectives from scientists, activists, and policymakers.
Cuốn sách cung cấp nhiều quan điểm về biến đổi khí hậu, đưa ra góc nhìn từ các nhà khoa học, nhà hoạt động và nhà hoạch định chính sách.
Các ví dụ
We stopped at the viewpoint on the ridge to take in the valley below.
Chúng tôi dừng lại ở điểm ngắm cảnh trên sườn núi để ngắm nhìn thung lũng bên dưới.
The trail ends at a rocky viewpoint that overlooks the lake.
Con đường mòn kết thúc tại một điểm ngắm cảnh đá nhìn ra hồ.
Cây Từ Vựng
viewpoint
view
point



























