Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Viewability
01
khả năng hiển thị, mức độ hiển thị
the extent to which an online ad is actually seen by an audience
Các ví dụ
The marketing team tracks the viewability of our ads to ensure they are being seen by the right audience.
Nhóm tiếp thị theo dõi khả năng hiển thị của quảng cáo để đảm bảo chúng được nhìn thấy bởi đúng đối tượng.
High viewability rates mean more potential customers are seeing our ads, which is crucial for success.
Tỷ lệ khả năng hiển thị cao có nghĩa là nhiều khách hàng tiềm năng đang xem quảng cáo của chúng tôi, điều này rất quan trọng cho sự thành công.
Cây Từ Vựng
viewability
viewable
view



























