viewability
viewa
ˌvju:ə
vyooē
bi
ˈbɪ
bi
li
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/vjˌuːəbˈɪlɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "viewability"trong tiếng Anh

Viewability
01

khả năng hiển thị, mức độ hiển thị

the extent to which an online ad is actually seen by an audience
example
Các ví dụ
The marketing team tracks the viewability of our ads to ensure they are being seen by the right audience.
Nhóm tiếp thị theo dõi khả năng hiển thị của quảng cáo để đảm bảo chúng được nhìn thấy bởi đúng đối tượng.
High viewability rates mean more potential customers are seeing our ads, which is crucial for success.
Tỷ lệ khả năng hiển thị cao có nghĩa là nhiều khách hàng tiềm năng đang xem quảng cáo của chúng tôi, điều này rất quan trọng cho sự thành công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store