ventriloquist
vent
vɛnt
vent
ri
ˈrɪ
ri
loq
lək
lēk
uist
ˌwɪst
vist
British pronunciation
/vɛntɹˈɪləkwˌɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ventriloquist"trong tiếng Anh

Ventriloquist
01

người nói tiếng bụng, nghệ sĩ nói tiếng bụng

an entertainer who can manipulate their voice in a way that makes it seem like it is coming from a puppet or dummy
example
Các ví dụ
The ventriloquist entertained the audience by making his puppet tell jokes and interact with the crowd.
Nghệ sĩ nói tiếng bụng đã giải trí khán giả bằng cách để con rối của mình kể chuyện cười và tương tác với đám đông.
She became famous as a ventriloquist after winning a talent show with her skillful puppetry and comedic timing.
Cô trở nên nổi tiếng với tư cách là một người nói tiếng bụng sau khi giành chiến thắng trong một cuộc thi tài năng với kỹ năng múa rối và thời điểm hài hước của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store