Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Venue
01
thẩm quyền, địa điểm xét xử
in law: the jurisdiction where a trial will be held
02
địa điểm, nơi
a location where an event or action takes place, such as a meeting or performance
Các ví dụ
The concert will be held at a large outdoor venue.
Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại một địa điểm ngoài trời lớn.
The venue for the conference is located in the city center.
Địa điểm của hội nghị nằm ở trung tâm thành phố.



























