Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vatic
01
tiên tri, có tầm nhìn xa
describing someone or something having qualities associated with prophecy or foresight
Các ví dụ
The vatic pronouncements of the ancient seer were studied for their cryptic wisdom.
Những tuyên bố tiên tri của nhà tiên tri cổ đại được nghiên cứu vì sự khôn ngoan bí ẩn của chúng.
His vatic dreams often provided eerie glimpses into possible futures.
Những giấc mơ vatic của anh ấy thường mang lại cái nhìn kỳ lạ về những tương lai có thể xảy ra.
Cây Từ Vựng
vaticinate
vatic



























