Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vaudeville
Các ví dụ
The vaudeville show opened with a lively musical number, followed by a series of comedy skits performed by a troupe of traveling actors.
Buổi biểu diễn vaudeville bắt đầu với một tiết mục âm nhạc sôi động, sau đó là một loạt các vở kịch hài được biểu diễn bởi một đoàn diễn viên lưu động.
Vaudeville theaters were known for their eclectic lineup of performers, ranging from singers and dancers to jugglers and ventriloquists.
Các nhà hát vaudeville nổi tiếng với dàn diễn viên đa dạng, từ ca sĩ và vũ công đến những người tung hứng và nói tiếng bụng.



























