vale
vale
veɪl
veil
British pronunciation
/vˈeɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vale"trong tiếng Anh

01

thung lũng, lũng

a low-lying piece of land between hills or mountains, often with a river flowing through it
vale definition and meaning
example
Các ví dụ
The village is nestled in a quiet vale surrounded by hills.
Ngôi làng nằm trong một thung lũng yên tĩnh được bao quanh bởi những ngọn đồi.
They enjoyed a peaceful hike through the picturesque vale.
Họ tận hưởng một chuyến đi bộ yên bình qua thung lũng đẹp như tranh vẽ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store