Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vale
01
thung lũng, lũng
a low-lying piece of land between hills or mountains, often with a river flowing through it
Các ví dụ
The village is nestled in a quiet vale surrounded by hills.
Ngôi làng nằm trong một thung lũng yên tĩnh được bao quanh bởi những ngọn đồi.
They enjoyed a peaceful hike through the picturesque vale.
Họ tận hưởng một chuyến đi bộ yên bình qua thung lũng đẹp như tranh vẽ.



























