Uprise
volume
British pronunciation/ˈʌpɹa‌ɪz/
American pronunciation/ˈəpɹaɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uprise"

to uprise
01

dậy, thức dậy

get up and out of bed
to uprise definition and meaning
02

tăng lên, nổi lên

move upward
to uprise definition and meaning
03

hồi sinh, trở lại từ cõi chết

return from the dead
04

nổi lên, khuấy lên

come up, of celestial bodies
05

đứng dậy, dậy

rise to one's feet
06

dậy, nổi dậy

rise up as in fear
07

tăng lên như âm thanh, nâng lên như âm thanh

ascend as a sound
08

xuất hiện, hình thành

come into existence; take on form or shape
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store