Tìm kiếm
to uprise
01
dậy, thức dậy
get up and out of bed
02
tăng lên, nổi lên
move upward
03
hồi sinh, trở lại từ cõi chết
return from the dead
04
nổi lên, khuấy lên
come up, of celestial bodies
05
đứng dậy, dậy
rise to one's feet
06
dậy, nổi dậy
rise up as in fear
07
tăng lên như âm thanh, nâng lên như âm thanh
ascend as a sound
08
xuất hiện, hình thành
come into existence; take on form or shape
Ví dụ
Từ Gần