uprising
up
ˈʌp
ap
ri
raɪ
rai
sing
zɪng
zing
British pronunciation
/ˈʌpɹa‍ɪzɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "uprising"trong tiếng Anh

Uprising
01

cuộc nổi dậy, sự khởi nghĩa

a situation in which people join together to fight against those in power
example
Các ví dụ
The peasant uprising was brutally crushed by the king's army.
Cuộc nổi dậy của nông dân đã bị đàn áp tàn bạo bởi quân đội của nhà vua.
Social media helped organize the uprising against the corrupt government.
Mạng xã hội đã giúp tổ chức cuộc nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store