Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uppermost
Các ví dụ
The uppermost floor of the skyscraper offered panoramic views of the city skyline.
Tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời mang đến tầm nhìn toàn cảnh đường chân trời thành phố.
Birds nested in the uppermost branches of the tree, safe from ground predators.
Những con chim làm tổ trên những cành cây cao nhất, an toàn khỏi những kẻ săn mồi trên mặt đất.
Các ví dụ
His family 's safety was uppermost in his mind as the storm approached.
Sự an toàn của gia đình anh ấy là quan trọng nhất trong tâm trí anh khi cơn bão đến gần.
Securing funding was uppermost on the committee's agenda.
Đảm bảo tài chính là ưu tiên hàng đầu trong chương trình nghị sự của ủy ban.
uppermost
01
ở mức độ cao nhất, ở vị trí hàng đầu
to the greatest extent or degree, or in the highest position or place
Các ví dụ
She placed her concerns uppermost in her mind as she prepared for the exam.
Cô ấy đặt những mối quan tâm của mình lên hàng đầu trong tâm trí khi chuẩn bị cho kỳ thi.
The safety of the passengers was uppermost considered by the captain as he navigated through the storm.
An toàn của hành khách đã được ưu tiên hàng đầu bởi thuyền trưởng khi ông điều hướng qua cơn bão.
02
chủ yếu, trên hết
in or into the most prominent position, as in the mind
Cây Từ Vựng
uppermost
upper
most



























