Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unspecified
01
không xác định, mơ hồ
not clearly stated or detailed, leaving certain elements vague or undefined
Các ví dụ
The report included several unspecified recommendations that needed further elaboration.
Báo cáo bao gồm một số khuyến nghị không được chỉ định cần được giải thích thêm.
His duties were left unspecified in the job description, leading to confusion about expectations.
Nhiệm vụ của anh ta đã bị không được chỉ rõ trong mô tả công việc, dẫn đến sự nhầm lẫn về kỳ vọng.
Cây Từ Vựng
unspecified
specified
specify



























