Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmoved
01
không xúc động, thờ ơ
emotionally unmoved
Các ví dụ
After the earthquake, surprisingly, the ancient statue was still unmoved.
Sau trận động đất, thật ngạc nhiên, bức tượng cổ vẫn không bị dịch chuyển.
Even after hours of heavy rain, the large tent stakes were firmly unmoved in the ground.
Ngay cả sau nhiều giờ mưa lớn, những cọc lều lớn vẫn không di chuyển trên mặt đất.
Cây Từ Vựng
unmoved
moved
move



























