Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in-situ
Các ví dụ
The museum chose to preserve the in-situ fossils to maintain the authenticity of the site.
Bảo tàng đã chọn bảo tồn các hóa thạch in-situ để duy trì tính xác thực của địa điểm.
Engineers conducted tests on the in-situ concrete to assess its structural integrity.
Các kỹ sư đã tiến hành các thử nghiệm trên bê tông in-situ để đánh giá tính toàn vẹn cấu trúc của nó.



























