Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unmotivated
01
thiếu động lực, không có hứng thú
lacking a sense of drive or inspiration
Các ví dụ
The unmotivated employee struggled to complete tasks, showing little enthusiasm for work.
Nhân viên thiếu động lực đã vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ, thể hiện rất ít nhiệt tình với công việc.
Despite the upcoming deadline, the student remained unmotivated to start the assignment.
Mặc dù thời hạn sắp đến, học sinh vẫn không có động lực để bắt đầu bài tập.
Cây Từ Vựng
unmotivated
motivated
motivate
motiv



























