Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to blacken
Các ví dụ
Cooking over an open flame can blacken the surface of the pot.
Nấu ăn trên ngọn lửa trần có thể làm đen bề mặt của nồi.
The fire is currently blackening the logs to create charcoal.
Ngọn lửa hiện đang làm đen các khúc gỗ để tạo ra than củi.
Các ví dụ
The metal will blacken if exposed to moisture for an extended period.
Kim loại sẽ đen lại nếu tiếp xúc với độ ẩm trong một thời gian dài.
The sauce is currently blackening as it simmers on the stove.
Nước sốt đang đen lại khi nó sôi trên bếp.
Cây Từ Vựng
blackened
blackening
blacken
black



























