Uncombed
volume
British pronunciation/ʌnkˈəʊmd/
American pronunciation/ʌnkˈoʊmd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uncombed"

uncombed
01

không chải, vô tổ chức

(of hair) not brushed or combed and therefore untidy

uncombed

adj

combed

adj

comb

v
example
Ví dụ
His scruffy beard and uncombed hair gave him a rugged, carefree look.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store